Bảo ôn PU ứng dụng cách nhiệt bình nóng lạnh

Bảo ôn PU ứng dụng cách nhiệt bình nóng lạnh

Mã sản phẩm:
Hãng sản xuất:
Hỗ Trợ Đặt Hàng
KD DA01: 0996 155 352 My status
KD DA02: 0996 430 388 My status

Bảo ôn PU ứng dụng cách nhiệt bình nóng lạnh

Chi tiết sản phẩm

Nguyên liệu dùng cách nhiệt cho tủ lạnh tủ bia , bình nước nóng ,năng lượng mặt trời

 

 Thông tin chi tiết

 

 

Đặc tính

 *Chất Voracor CR 765 Polyol là hệ Polyteher Polyol thích hợp nhất cho sản xuất foam PU cách nhiệt dùng trong tủ lạnh , tủ đông và bình nước nóng , năng lượng mặt trời

 * Việc kết hợp  giữa Voracor CR 765 Polyol và Voracor CE 101 Isocyanate tạo ra foam  PU có khả năng nở  tốt nhất   vì thế  tỷ trọng được phân bố đồng đều .

* Việc kết hợp của foam  PU và lớp kim loại rất tốt với thời gian nở  ngắn ,  Có thể sử dụng máy trộn cao áp và thấp áp ,  nhiệt độ khuôn nên >35oC.

Đặc tính vật lý  & Hóa học

 

Đơn vị

VORACOR CR 765 Polyol

VORACOR CE 101 or PAPI 27 or PAPI 135 Isocyanate

Phương pháp thử

Giá trị OH

mgKOH/g

360

---

ASTM D 4274

Hàm lượng NCO

%

---

31

ASTM D 5155

Độ nhớt (25oC)

mPa.s

800

210

ASTM D 4878

Trọng lượng riêng (25oC)

g/ml

1.12

1.23

ASTM D 891

 Nguyên tắc pha trộn  và tỷ lệ pha trộn

 

   Có thể sử dụng máy trộn cao áp và thấp áp , nhiệt độ khuôn > 35 độ C

   

 

Đơn vị 

Tỷ lệ 

Voracor CR 765 polyol

Pbw

100.0

Voracor CE 101 or PAPI 135 Isocyanate

Pbw

126.0

1.     Tốc độ khuấy  3000 vòng/phút , thời gian khuấy 5-6 giây

2.     Nhiệt độ Iso/Pol 20oC    

Nguyên tắc pha trộn  và tỷ lệ pha trộn

 

 

 Đơn vị 

 VORACOR CR 765 Polyol

VORACOR CE 101 or PAPI 27 or PAPI 135 Isocyanate

Nhiệt độ bảo quản

oC

 10 - 25

 20 - 35

Độ ổn định / hạn sử dụng 

 tháng 

 6

 6

    Bảo quản trong điều kiện khô thoáng , nắp thùng được đậy kín tại nhiệt độ 15 - 25 oC                                            

 Cơ lý tính của sản phẩm 

 

Đơn vị 

 

Phương pháp thử 

Tỷ trọng 

Kg/m3

38

DIN 53420

Hàm lượng closed cells 

%

>95

ASTM D1622

Khả năng dẫn nhiệt ( Valua)

mW/mK

19.5

DIN 53504

Cường độ chịu nén 

KPa

160

DIN 53504

Độ bền kích thước 

      48  Giờ tại nhiệt độ - 25oC

      48  Giờ tại nhiệt độ 70o

%

%

<1

<1

UNI 8069

Chính sách bán hàng

Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm liên quan
    Lên Đầu trang