Máy nén khí Danfoss MT18
Chi tiết sản phẩm
Máy nén khí Danfoss MT18
Công ty cổ phần cơ điện lạnh BKRE Bách Khoa là nhà phân phối chính thức máy nén khí Danfoss tại Việt Nam.
Quý khách vui lòng liên hệ theo số hotline 0914 358 358 | 0915 869 869 để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
Thông số kỹ thuật của máy nén khí Danfoss MT18:
Đặc tính
Tính chất
Characteristic
Value
Loại
MT018-4
Type
MT018-4
Trọng lượng
Weight
01. Mã sản phẩm ( trên tem máy nén)
MT18JA4BVE
01. Model number (on compressor nameplate)
MT18JA4BVE
02.Đường kính ống hút
1" Rotolock
02. Suction connection
1" Rotolock
03.Đường kính ống đẩy
1" Rotolock
03. Discharge connection
1" Rotolock
04.Đường kính ống hút khi có bảo ôn
1/2" ODF
04. Suction connection with supplied sleeve
1/2" ODF
05.Đường kính ống đẩy khi có bảo ôn
3/8" ODF
05. Discharge connection with supplied sleeve
3/8" ODF
06.Kính xem ga
Threaded
06. Oil sight glass
Threaded
07.Cân bằng dầu
3/8' flare SAE
07. Oil equalisation connection
3/8' flare SAE
08.Ống dẫn dầu
Không
08. Oil drain connection
None
09.Cổng đo áp suất
Schrader
09. LP gauge port
Schrader
10.Van giảm áp trong
30 bar / 8 bar
10. Internal pressure relief valve
30 bar / 8 bar
11.Xylanh
1
11. Cylinders
1
12.Thể tích quét
30.2 cm3/rev
12. Swept volume
30.2 cm3/rev
13.Cống suất nén tại 50Hz
5.3 m3/h
13. Displacement at 50 Hz
5.3 m3/h
14.Cống suất nén tại 60Hz
6.3 m3/h
14. Displacement at 60 Hz
6.3 m3/h
15.Tốc độ trung bình tại 50 Hz
2900 rpm
15. Nominal speed at 50 Hz
2900 rpm
16.Tốc độ trung bình tại 60 Hz
3600 rpm
16. Nominal speed at 60 Hz
3600 rpm
17.Điện thế trung bình tại 50Hz
380-400V/3/50Hz
17. Nominal voltage at 50 Hz
380-400V/3/50Hz
18.Điện thế trung bình tại 60Hz
460V/3/60Hz
18. Nominal voltage at 60 Hz
460V/3/60Hz
19.Dải điện thế tại 50 Hz
340-440 V
19. Voltage range at 50 Hz
340-440 V
20.Dải điện thế tại 50 Hz
414-506 V
20. Voltage range at 60 Hz
414-506 V
21.Điện trở(giữa pha)
10.24 Ohm
21. Winding resistance (between phases)
10.24 Ohm
22.Điện trở(giữa pha 1-2)
10.24 Ohm
22. Winding resistance (between phases 1-2)
10.24 Ohm
23.Điện trở(giữa pha 1-3)
10.24 Ohm
23. Winding resistance (between phases 1-3)
10.24 Ohm
24.Điện trở(giữa pha 2-3)
10.24 Ohm
24. Winding resistance (between phases 2-3)
10.24 Ohm
25.Điện trở chính
-
25. Main winding resistance
-
26.Điện trở khởi động
-
26. Start winding resistance
-
27.MMC
5 A
27. Maximum Continuous Current (MCC)
5 A
28.MMT
-
28. Maximum Must Trip current (MMT)
-
29.LRA
20 A
29. Locked Rotor Current (LRA)
20 A
30.Bảo vệ máy nén
Bảo vệ quá tải trong
30. Motor protection
Internal overload protector
31.Trọng lượng tịnh
21 kg
31. Net weight
21 kg
32.Dầu nạp
1 litre
32. Oil charge
1 litre
33.Loại dầu
Mineral - 160P
33. Oil type
Mineral - 160P
34.Loại ga
R22 - (R12 - R502)
34. Approved refrigerants
R22 - (R12 - R502)
35.Lượng ga nạp tối đa
3 kg
35. Refrigerant charge limit
3 kg
36.Sự phê chuẩn (CE)
Chứng nhận CE (cộng đồng chung Châu Âu)
36. Approvals (CE)
CE certified
37.Sự phê chuẩn (UL)
Chứng nhận UL (số SA6873)
37. Approvals (UL)
UL certified (file SA6873)
38.Sự phê chuẩn (CCC)
Chứng nhận CCC
38. Approvals (CCC)
CCC certified
39. Kiểm tra áp suất tối đa đường áp suất thấp
25 bar(g)
39. Maximum system test pressure LP side
25 bar(g)
40. Kiểm tra áp suất tối đa đường áp suất cao
30 bar(g)
40. Maximum system test pressure HP side
30 bar(g)
41. Áp suất chênh lệch tối đa
30 bar
41. Maximum differential test pressure
30 bar
42. Số lần khởi động tối đa trong một giờ
12
42. Maximum number of starts per hour
12
43.Đóng gói
Gói công nghiệp
43. Packaging
Industrial pack
44.Số máy nén / palet
12
44. Pack quantity
12
45.Phụ kiện kèm máy
Bộ phụ kiện đóng gói
45. Parts shipped with compressor
Suction & Discharge solder sleeves, rotolock nuts and gaskets
46.Phụ kiện kèm máy
Bộ phụ kiện đóng gói
46. Parts shipped with compressor
Mounting kit with grommets, bolts, nuts, sleeves and washers
47.Phụ kiện kèm máy
-
47. Parts shipped with compressor
-
Chính sách bán hàng
-
Chính sách bán hàng :
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Cam kết giao hàng đúng tiến độ, số lượng, chất lượng theo yêu cầu của dự án
- Sản xuất được mọi kích cỡ phù hợp với yêu cầu của dự án
- Sản phẩm được bán lẻ tại showroom 58 Tôn Đức Thắng (Đối diện văn miếu Quốc Tử Giám).
Vui lòng liên hệ theo số hotline 0914.358.358 | 0915.869.869 để được tư vấn và báo giá tốt nhất.