Bảo ôn PU ứng dụng cách nhiệt mái tôn

Bảo ôn PU ứng dụng cách nhiệt mái tôn

Mã sản phẩm:
Hãng sản xuất:
Hỗ Trợ Đặt Hàng
KD DA01: 0996 155 352 My status
KD DA02: 0996 430 388 My status

Chi tiết sản phẩm

Nguyên liệu dùng làm tấm lợp tôn

 

       Bao gồm các sản phẩm sau :

 

or PAPI® 27 or PAPI® 135 ISOCYANATE

DOWRESTRICTED - For internal use only

 

Đặc tính :

 

XQR 803 Polyol được sử dụng trong sản xuất tấm lợp Tole và foam PU open cell theo dây chuyền liên tục.

Hóa chất này có sử dụng HCFC-141b

Foam đạt yêu cầu B3 (Tiêu chuẩn DIN 4102 về mức độ cháy của vật liệu)

 

Đặc tính vật lý và hóa học :

 

 

Đơn vị

XQR 803

VORACOR CE 101 or PAPI 27

or PAPI 135Isocyanate

Phương pháp thử

Giá trị OH

mgKOH/g

270-310

 

 

ASTM D 4274

Hàm lượng NCO

%

 

 

ASTM D 5155

Độ nhớt (25ºc)

mPa.s

250-400

150-220

ASTM D 4878

Trọng lượng riêng(25ºc)

g/ml 

1.12 

1.24 

ASTM D891

     

 Thành phần pha trộn và tỷ lệ pha trộn

Đơn vị

Tỷ lệ

XQR 803 polyol

Pbw

100.0

VORACOR CE 101 or PAPI 27 or PAPI 135 lsocyanate

Pbw

107.5

Thời gian hoạt động :

 

Đơn vị

Khuấy tay 1,2

Phương pháp thử

Thời gian tạo kem

Sec

8-10

Phương pháp nội bộ  Dow - SH PM 02

Thời gian tạo sợi

Sec

35 - 43

Phương pháp nội bộ Dow - SH PM 02

Tỷ trọng nở tự do

kg/m3

13.5 - 14.5

Phương pháp nội bộ Dow  - SH PM 02

1.      Tốc độ khuấy :  3000 vòng/phút , thời gian khuấy 5- 6 giây Nhiệt độ Iso/Pol 29ºc

Các yêu cầu về bảoquan :

 

Units

XQR 803 Polyol

VORACOR CE 101 or PAPI*27 or PAPI*135 Isocyanate

Nhiệt độ bảo quản

ºc

15 - 25

15 - 25

Độ ổn định / hạn sử dụng

Tháng

6

6

     Bảo quản trong điều kiện khô thoáng , nắp thùng được đậy kín (như khi giao hàng ) tại nhiệt độ 15 - 25 ºc        

 Cơ lý tính của sản phẩm :    

 

Đơn vị

 

Phương pháp thử

Tỷ lệ Pol/lso

pbw

100/107.5

 

Tỷ trọng

kg/m3

19

ASTM D1622

Chỉ số dẫn nhiệt

mW/mK

22.0

UNI 7891

Cường độ chịu nén

(vuông góc với mặt phăng chính của panel)

 

100

UNI 6350

Độ bền của kích thước

          48    Giờ tại nhiệt độ - 250c

          48    Giờ tại nhiệt độ 700c

%

%

 1 max

1 max

UNI 8069

 

 

Chính sách bán hàng

Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm liên quan
    Lên Đầu trang