Máy nén khí LG điều hòa 18.000 btu

Máy nén khí LG điều hòa 18.000 btu

Mã sản phẩm:
Hãng sản xuất:
Hỗ Trợ Đặt Hàng
KD DA01: 0996 155 352 My status
KD DA02: 0996 430 388 My status

Chi tiết sản phẩm

 

SUMMARY - THÔNG SỐ CƠ BẢN:  
Cooling capacity (at 50Hz/220~240V): General specification / Thông số chung:
Công suất lạnh (ở 50Hz/220~240): :. Type / Loại: ................................. HBP 0℃ to +13℃
 · Watt: ................................................. 5,627/5,656 :. Voltage (V): .............................................. 220~240
  :. Frequency (Hz): ................................................ 50
 · BTU/h: ............................................ 19,200/19,300 :. Refrigerant: .................................................... R22
   
 · Power consumption (W): ....................... 1,778/1,856 :. EER: ...................................................... 10.8/10.4
  :. COP: ...................................................... 3.16/3.04
    (Công suất điện) :. Displacement(cc): ........................................... 32.5
  :. Performance (As per ASHRAE): ...
· LRA (A) / Dòng đề: .......................................... 59.0  
· RLA (A) / Dòng chạy (có tải): ........................ 8.8/8.7 :. Lubricant / Loại nhớt: ........................ 4GSI or NM56
  :. Initial charge / Dung lượng nhớt: ................. 700 cc
Accessories / Phụ kiện:  :. Weight (with Oil charge) / Trọng lượng: ....... 122,3Kg
· 01 OLP / Thecmic: .......................... INTERNAL TYPE  
· 01 Starting devive / Relay: ................... None/không :. Suction Tube I.D: .......................... 12.8(Đường hút)
· Tụ đề: ............................................... None/không :. Discharge Tube I.D: ........................ 9.7(Đường đẩy)
· Tụ chạy: ................................................... 55MFD/400VAC  
  :. Motor type: ............................................. 1 PHASE
Mounting part / Phụ kiện khác : :. Motor protection: ........ INTERNAL TYPE/ Bảo vệ trong
· Damper,Rubber/Giảm chấn, cao su: .......... MCQ66473 :. Refrigerant control: capilary tube/Expansion Valve/
· Cover,Terminal / Năp bảo vệ: ................ 38504-L004C Dùng cáp/Van tiết lưu
· Gasket/ Đệm cau su:............................ 49864HL001G :. Compressor cooling / Giải nhiệt:.....Fan/ Quạt làm mát
· Nut, Common/ Nút, Con tán:................. 1NFZU-L001A  

 

DIMENSION / KÍCH THƯỚC:

 

Chính sách bán hàng

Chính sách bán hàng :

  • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
  • Cam kết giao hàng đúng tiến độsố lượngchất lượng theo yêu cầu của dự án
  • Sản xuất được mọi kích cỡ phù hợp với yêu cầu của dự án
  • Sản phẩm được bán lẻ tại showroom 58 Tôn Đức Thắng (Đối diện văn miếu Quốc Tử Giám).

Vui lòng liên hệ theo số hotline 0914.358.358 | 0915.869.869 để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm liên quan
    Lên Đầu trang