Máy nén khí LG điều hòa 18.000 btu
Chi tiết sản phẩm
SUMMARY - THÔNG SỐ CƠ BẢN: Cooling capacity (at 50Hz/220~240V): General specification / Thông số chung: Công suất lạnh (ở 50Hz/220~240): :. Type / Loại: ................................. HBP 0℃ to +13℃ · Watt: ................................................. 5,627/5,656 :. Voltage (V): .............................................. 220~240 :. Frequency (Hz): ................................................ 50 · BTU/h: ............................................ 19,200/19,300 :. Refrigerant: .................................................... R22 · Power consumption (W): ....................... 1,778/1,856 :. EER: ...................................................... 10.8/10.4 :. COP: ...................................................... 3.16/3.04 (Công suất điện) :. Displacement(cc): ........................................... 32.5 :. Performance (As per ASHRAE): ... · LRA (A) / Dòng đề: .......................................... 59.0 · RLA (A) / Dòng chạy (có tải): ........................ 8.8/8.7 :. Lubricant / Loại nhớt: ........................ 4GSI or NM56 :. Initial charge / Dung lượng nhớt: ................. 700 cc Accessories / Phụ kiện: :. Weight (with Oil charge) / Trọng lượng: ....... 122,3Kg · 01 OLP / Thecmic: .......................... INTERNAL TYPE · 01 Starting devive / Relay: ................... None/không :. Suction Tube I.D: .......................... 12.8(Đường hút) · Tụ đề: ............................................... None/không :. Discharge Tube I.D: ........................ 9.7(Đường đẩy) · Tụ chạy: ................................................... 55MFD/400VAC :. Motor type: ............................................. 1 PHASE Mounting part / Phụ kiện khác : :. Motor protection: ........ INTERNAL TYPE/ Bảo vệ trong · Damper,Rubber/Giảm chấn, cao su: .......... MCQ66473 :. Refrigerant control: capilary tube/Expansion Valve/ · Cover,Terminal / Năp bảo vệ: ................ 38504-L004C Dùng cáp/Van tiết lưu · Gasket/ Đệm cau su:............................ 49864HL001G :. Compressor cooling / Giải nhiệt:.....Fan/ Quạt làm mát · Nut, Common/ Nút, Con tán:................. 1NFZU-L001A DIMENSION / KÍCH THƯỚC:Chính sách bán hàng
-
Chính sách bán hàng :
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Cam kết giao hàng đúng tiến độ, số lượng, chất lượng theo yêu cầu của dự án
- Sản xuất được mọi kích cỡ phù hợp với yêu cầu của dự án
- Sản phẩm được bán lẻ tại showroom 58 Tôn Đức Thắng (Đối diện văn miếu Quốc Tử Giám).
Vui lòng liên hệ theo số hotline 0914.358.358 | 0915.869.869 để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm liên quan